Hán tự: 货
Đọc nhanh: 货 (hoá.thắc.thải). Ý nghĩa là: hàng; hàng hoá, tiền; tiền tệ, của cải; tiền tài; châu báu. Ví dụ : - 这批货质量非常好。 Lô hàng này chất lượng rất tốt.. - 新货吸引了不少人。 Hàng mới thu hút rất nhiều người.. - 货币是交易工具。 Tiền tệ là công cụ giao dịch.
Ý nghĩa của 货 khi là Danh từ
✪ hàng; hàng hoá
商品
- 这 批货 质量 非常 好
- Lô hàng này chất lượng rất tốt.
- 新货 吸引 了 不少 人
- Hàng mới thu hút rất nhiều người.
✪ tiền; tiền tệ
货币;钱
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
✪ của cải; tiền tài; châu báu
钱财;珠宝;布帛等的统称
- 他 积累 了 不少 货财
- Anh ấy tích lũy không ít của cải.
- 他家 存有 不少 货财
- Nhà anh ấy có không ít của cải.
✪ cái; đồ (lời mắng)
指人 (骂人的话)
- 他 真是 个 好吃懒做 的 货
- Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.
- 他 居然 骂 我 是 笨货
- Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.
Ý nghĩa của 货 khi là Động từ
✪ bán; bán ra
出卖
- 他 竟 为 钱 把 友货 了
- Anh ấy lại vì tiền bán bạn mình.
- 她 因 利益 将 亲货 了
- Cô ấy vì lợi ích bán người thân.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 货
✪ 这/一 + 些/批 + 货
một nhóm hoặc lô hàng hóa
- 这 一批 货 很 贵重
- Lô hàng này rất có giá trị.
- 这 一些 货要 出口
- Số hàng này sẽ xuất khẩu.
✪ Động từ (订/送/验/发...) + 货
hành động liên quan đến hàng hóa
- 我们 刚订 了 货
- Chúng tôi vừa đặt hàng.
- 你 需要 验货 吗 ?
- Bạn cần kiểm tra hàng không?
So sánh, Phân biệt 货 với từ khác
✪ 货 vs 货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›