Đọc nhanh: 财务 (tài vụ). Ý nghĩa là: tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...); tài chính; kế toán. Ví dụ : - 财务处。 Phòng tài vụ.. - 财务管理。 Quản lý tài vụ.. - 除了那么多工作,他还有财务困难。 Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.
Ý nghĩa của 财务 khi là Danh từ
✪ tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...); tài chính; kế toán
有关财产的管理或现金的出纳、保管、计算等事务
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 除了 那么 多 工作 , 他 还有 财务 困难
- Ngoài rất nhiều công việc, anh cũng gặp khó khăn về tài chính.
- 我 需要 时间 清理 一下 我 的 财务
- Tôi cần thời gian để xử lý vấn đề tài chính của mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 当下 财务 紧 , 开支 谨慎
- Hiện tại tài chính eo hẹp, chi tiêu thận trọng.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 她 当 了 公司 的 财务
- Cô ấy quản lý tài chính của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
财›