Đọc nhanh: 财务顾问 (tài vụ cố vấn). Ý nghĩa là: Financial Consultant chuyên viên tư vấn tài chính.
Ý nghĩa của 财务顾问 khi là Danh từ
✪ Financial Consultant chuyên viên tư vấn tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务顾问
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 顾惜 国家 财产
- yêu quý tài sản quốc gia
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 顾问 帮助 我 解决问题
- Cố vấn giúp tôi giải quyết vấn đề.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 他 被 财务 问题 困扰
- Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务顾问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务顾问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
财›
问›
顾›