Đọc nhanh: 财务软件 (tài vụ nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm kế toán, phần mềm tài chính.
Ý nghĩa của 财务软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm kế toán
accounting software
✪ phần mềm tài chính
financial software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务软件
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
务›
财›
软›