Đọc nhanh: 谓语 (vị ngữ). Ý nghĩa là: vị ngữ (ngữ pháp). Ví dụ : - 这句话的谓语是“吃饭”。 Vị ngữ của câu này là "ăn cơm.". - 谓语通常是动词或动词短语。 Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.. - 在这个句子里,“跑得很快”是谓语。 Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
Ý nghĩa của 谓语 khi là Danh từ
✪ vị ngữ (ngữ pháp)
对主语加以陈述,说明主语怎样或者是什么的句子成分一般的句子都包括主语部分和谓语部分,谓语部分里的主要的词是谓语例如在'我们尽情地歌唱'里,'歌唱'是谓语,'尽情地歌唱'是 谓语部分有些语法书里称谓语部分为谓语,称谓语为谓词
- 这句 话 的 谓语 是 吃饭
- Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谓语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 这句 话 的 谓语 是 吃饭
- Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 我们 在 学习 谓语 的 用法
- Chúng ta đang học cách sử dụng vị ngữ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谓语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谓语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm语›
谓›