Đọc nhanh: 请托 (thỉnh thác). Ý nghĩa là: nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ.
Ý nghĩa của 请托 khi là Danh từ
✪ nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ
请求和托付 (别人办事)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请托
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 请 把 这个 包 寄托 给 我 朋友
- Xin hãy gửi gói này cho bạn tôi.
- 请 把 它 托运 到 我 的 目的地
- Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
请›