Đọc nhanh: 求教 (cầu giáo). Ý nghĩa là: thỉnh giáo; xin chỉ bảo. Ví dụ : - 登门求教。 đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.. - 不懂的事要向别人求教。 những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
Ý nghĩa của 求教 khi là Động từ
✪ thỉnh giáo; xin chỉ bảo
请教
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求教
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 佛教徒 追求 般若
- Phật tử theo đuổi trí tuệ.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 教练 要求 暂停比赛
- Huấn luyện viên yêu cầu tạm dừng trận đấu.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 她 教育 我 不要 太 苛求 于 人
- Cô ấy dạy tôi đừng quá khắt khe với người khác.
- 你 等 要 虚心 求教
- Nhà ngươi đợi thỉnh giáo sao
- 我 向 他 请教 , 他 总是 有求必应
- tôi đã xin lời khuyên từ anh ấy và anh ấy luôn trả lời tôi.
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
求›