Hán tự: 语
Đọc nhanh: 语 (ngữ). Ý nghĩa là: ngữ; lời; lời nói, ngữ; lời tục; ngạn ngữ; thành ngữ, ngữ điệu; tín hiệu (động tác hoặc cách bày tỏ ý nghĩ thay cho lời nói). Ví dụ : - 他的花言巧语很迷人。 Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.. - 她的话语让我深受感动。 Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.. - 俗语传递生活哲理。 Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
Ý nghĩa của 语 khi là Danh từ
✪ ngữ; lời; lời nói
说的话
- 他 的 花言巧语 很 迷人
- Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.
- 她 的 话语 让 我 深受感动
- Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.
✪ ngữ; lời tục; ngạn ngữ; thành ngữ
特指俗语、谚语、成语或古书中的话
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
✪ ngữ điệu; tín hiệu (động tác hoặc cách bày tỏ ý nghĩ thay cho lời nói)
代替语言表达意思的动作或信号
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
✪ tiếng; ngôn ngữ
语言
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
✪ từ; câu
指词、短语或句子
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
Ý nghĩa của 语 khi là Động từ
✪ nói
说;谈论
- 他 在 会上 语多事少
- Anh ấy nói nhiều nhưng làm ít trong cuộc họp.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
✪ kêu; hót
比喻鸟、虫等鸣叫
- 虫语 在 夜间 响起
- Côn trùng kêu vào lúc đêm tối.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm语›