Đọc nhanh: 危害评价 (nguy hại bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá rủi ro.
Ý nghĩa của 危害评价 khi là Động từ
✪ đánh giá rủi ro
hazard assessment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危害评价
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 公正 的 评价
- đánh giá công bằng
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
- 他 的 评价 充满 了 褒义
- Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.
- 那 是 负面 评价
- Đó là đánh giá tiêu cực.
- 他 的 评价 让 她 感到 自卑
- Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 隐病 潜伏 危害 健康
- Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危害评价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危害评价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
危›
害›
评›