Đọc nhanh: 记录表 (ký lục biểu). Ý nghĩa là: Biểu ghi chép. Ví dụ : - 心理记录表一种个人或群体的性格特征的图示或图表 Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Ý nghĩa của 记录表 khi là Danh từ
✪ Biểu ghi chép
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录表
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 记录在案
- có ghi trong văn bản hồ sơ.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 清代 用 筹策 记 九九表
- Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 《 史记 》 十表
- 10 tập "Sử ký"
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 记录表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 记录表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
表›
记›