Đọc nhanh: 议定书 (nghị định thư). Ý nghĩa là: nghị định thư. Ví dụ : - 两国签订了贸易议定书和支付协定。 hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.. - 议定书用两种文字各缮一份。 nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
Ý nghĩa của 议定书 khi là Danh từ
✪ nghị định thư
一种国际文件,是缔约国关于个别问题所取得的协议,通常是正式条约的修正或补充,附在正式条约的后面,也可作为单独的文件有时也把国际会议对某问题达成协议并经签字的记录叫做议定书
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 议定书 用 两种 文字 各缮 一份
- nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 议定书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 议定书
- nghị định thư
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 年度 会议 定 在 下个月
- Cuộc họp hàng năm được định vào tháng tới.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
- 倡议书
- bản kiến nghị
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 议定书 用 两种 文字 各缮 一份
- nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 议定书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 议定书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
定›
议›