• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
  • Pinyin: Shàn
  • Âm hán việt: Thiện
  • Nét bút:フフ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟善
  • Thương hiệt:VMTTR (女一廿廿口)
  • Bảng mã:U+7F2E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缮

  • Cách viết khác

    𦆇 𦆶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiện). Bộ Mịch (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Ý nghĩa là: sửa chữa. Từ ghép với : Sửa sang đồ binh, Sao chép. Chi tiết hơn...

Thiện

Từ điển phổ thông

  • sửa chữa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sửa, chữa

- Tu sửa

- Sửa sang đồ binh

* ② Sao, chép, viết rõ

- Sao chép.