Đọc nhanh: 训练场 (huấn luyện trường). Ý nghĩa là: Sân huấn luyện. Ví dụ : - 市体育馆给我们要参加比赛的学员提供了训练场所。 Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Ý nghĩa của 训练场 khi là Danh từ
✪ Sân huấn luyện
训练场:日本ACG演唱歌曲
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训练场
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 队列训练
- huấn luyện đội ngũ
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 紧张 的 训练
- Huấn luyện căng thẳng.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 说 我 参加 过 恐怖分子 训练营
- Họ nói rằng tôi đã ở một trại huấn luyện khủng bố.
- 我们 训练 时 常常 跑 百米
- Chúng tôi thường xuyên tập luyện chạy 100 mét.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 训练班 先后 办 了 三期
- Khoá huấn luyện tổng cộng đã tổ chức được ba kỳ học.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 训练场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 训练场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
练›
训›