冰场 bīng chǎng

Từ hán việt: 【băng trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冰场" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (băng trường). Ý nghĩa là: đấu trường băng, sân vận động băng, trượt băng hoặc sân trượt băng. Ví dụ : - 。 đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冰场 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冰场 khi là Danh từ

đấu trường băng

ice arena

Ví dụ:
  • - kàn 朋友 péngyou 还是 háishì 电影院 diànyǐngyuàn 还是 háishì 滑冰场 huábīngchǎng 一时 yīshí 拿不定 nábùdìng 主意 zhǔyi

    - đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

sân vận động băng

ice stadium

trượt băng hoặc sân trượt băng

skating or ice rink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰场

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 地上 dìshàng 有凌冰 yǒulíngbīng ya

    - Trên mặt đất có băng.

  • - 演兵场 yǎnbīngchǎng

    - Bãi thao luyện quân ngũ

  • - 游乐场 yóulèchǎng

    - chỗ chơi trò chơi

  • - 溜冰场 liūbīngchǎng

    - Đến sân băng.

  • - 冰灯 bīngdēng zài 广场 guǎngchǎng 中央 zhōngyāng 点亮 diǎnliàng

    - Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.

  • - kàn 朋友 péngyou 还是 háishì 电影院 diànyǐngyuàn 还是 háishì 滑冰场 huábīngchǎng 一时 yīshí 拿不定 nábùdìng 主意 zhǔyi

    - đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冰场

Hình ảnh minh họa cho từ 冰场

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao