Đọc nhanh: 综艺 (tống nghệ). Ý nghĩa là: gameshow; chương trình tạp kỹ. Ví dụ : - 综艺晚会。 đêm hội gameshow.. - 我更喜欢没有主持人的综艺节目。 Tôi thích các chương trình tạp kỹ không có người dẫn chương trình hơn.. - 我喜欢综艺节目。 Tôi thích các chương trình tạp kỹ.
Ý nghĩa của 综艺 khi là Danh từ
✪ gameshow; chương trình tạp kỹ
综合多种形式的文艺
- 综艺 晚会
- đêm hội gameshow.
- 我 更 喜欢 没有 主持人 的 综艺节目
- Tôi thích các chương trình tạp kỹ không có người dẫn chương trình hơn.
- 我 喜欢 综艺节目
- Tôi thích các chương trình tạp kỹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综艺
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 的 手艺 不好
- Tay nghề của tôi không tốt.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 综艺 晚会
- đêm hội gameshow.
- 我 更 喜欢 没有 主持人 的 综艺节目
- Tôi thích các chương trình tạp kỹ không có người dẫn chương trình hơn.
- 我 喜欢 综艺节目
- Tôi thích các chương trình tạp kỹ.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm综›
艺›