Đọc nhanh: 观感 (quan cảm). Ý nghĩa là: cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận. Ví dụ : - 代表们畅谈访问农村的观感。 đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.. - 就自己观感所及,写些通讯。 theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
Ý nghĩa của 观感 khi là Danh từ
✪ cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn; cảm giác; cảm nhận
看到事物以后所产生的印象和感想
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观感
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 最 直观 的 感受
- cảm giác trực quan nhất
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 我们 必须 观照 好 感觉 的 大门
- Chúng ta phải xem xét nghiên cứu cảm ứng từ của cánh cửa.
- 电影 的 末 让 观众 感动
- Phần kết thúc của bộ phim khiến khán giả xúc động.
- 这 首歌 感动 所有 观众
- Bài hát này đã cảm động khán giải.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
观›