Đọc nhanh: 见于 (kiến ư). Ý nghĩa là: thấy ở; xem trong. Ví dụ : - 呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。 xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).. - 常见于职业运动员 Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 见于 khi là Động từ
✪ thấy ở; xem trong
指明文字出处或可以参看的地方
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见于
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 我 对于 这种 办法 有 意见
- Tôi có ý kiến đối với cách làm này.
- 狃于成见
- giữ thành kiến.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 对于 这个 问题 , 大家 意见 纷纷 , 莫衷一是
- đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.
- 我们 不 囿于成见
- Chúng ta không bị ràng buộc bởi thành kiến.
- 经过 讨论 , 大家 的 意见 已经 归于 一致 了
- qua thảo luận, ý kiến của mọi người đã đi đến thống nhất.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 基于 以上 理由 , 我 不 赞成 他 的 意见
- căn cứ vào những lí do trên , tôi không tán thành ý kiến của anh ấy.
- 常见于 职业 运动员
- Bạn thấy điều đó ở các vận động viên chuyên nghiệp.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 他 善于 倾听 别人 的 意见
- Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.
- 我 终于 见到 他 了
- Cuối cùng tôi cũng nhìn thấy anh ấy.
- 我们 终于 见面 了
- Cuối cùng chúng tôi đã gặp nhau.
- 这 两种 意见 中 我 比较 倾向 于 前 一种
- Trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
见›