裤子 kùzi

Từ hán việt: 【khố tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裤子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khố tử). Ý nghĩa là: quần; cái quần; chiếc quần. Ví dụ : - 。 Một cái quần.. - ? Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?. - 。 Quần của anh ấy hơi chật.

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裤子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 裤子 khi là Danh từ

quần; cái quần; chiếc quần

穿在腰部以下的衣服,有裤腰,裤裆和两条裤腿

Ví dụ:
  • - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • - zhè tiáo 黑色 hēisè de 裤子 kùzi 多少 duōshǎo qián

    - Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?

  • - de 裤子 kùzi 有点 yǒudiǎn jǐn

    - Quần của anh ấy hơi chật.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi de 款式 kuǎnshì hěn 时尚 shíshàng

    - Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 裤子

Động từ + 裤子

làm gì + quần

Ví dụ:
  • - 姐姐 jiějie shì 穿 chuān 黑色 hēisè 裤子 kùzi de rén

    - Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.

  • - 妈妈 māma zài 缝补 féngbǔ 那条 nàtiáo jiù 裤子 kùzi

    - Mẹ đang vá lại chiếc quần cũ đó.

Định ngữ + 的 + 裤子

cái quần như thế nào

Ví dụ:
  • - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì de 裤子 kùzi hěn 舒服 shūfú

    - Quần chất liệu này rất thoải mái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤子

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • - kuài 绷住 bēngzhù 裤子 kùzi 裂缝 lièfèng

    - Nhanh chóng khâu vết rách của quần.

  • - 裁缝 cáiféng 那里 nàlǐ gǎi 裤子 kùzi

    - Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.

  • - 裤子 kùzi shàng yǒu 一道 yīdào zhě ér

    - trên cái quần có một nếp nhăn.

  • - 裤子 kùzi 秃噜 tūlū le

    - cái quần rơi xuống đất rồi.

  • - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • - 唐老鸭 tánglǎoyā 从来不 cóngláibù 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Vịt Donald không bao giờ mặc quần.

  • - hóng 裤子 kùzi 绿腰 lǜyāo

    - quần hồng lưng xanh

  • - 裤子 kùzi 腰肥 yāoféi le 点儿 diǎner

    - Lưng quần rộng ra một chút rồi.

  • - zuò 裤子 kùzi de 内衬 nèichèn

    - Như lớp lót cho phía dưới.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi de 腰围 yāowéi 太大 tàidà le

    - Cái quần này có vòng eo quá rộng.

  • - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • - yòng 皮带 pídài 束住 shùzhù le 裤子 kùzi

    - Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.

  • - 穿着 chuānzhe 绸子 chóuzi 裤子 kùzi 系着 xìzhe 带儿 dàier 未免太 wèimiǎntài 老派 lǎopài le

    - anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.

  • - 裤兜 kùdōu zi

    - túi quần

  • - shài 裤子 kùzi

    - Phơi quần.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi bèi 改成 gǎichéng le 短裤 duǎnkù

    - Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."

  • - 紫花 zǐhuā 裤子 kùzi

    - quần màu nâu non

  • - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裤子

Hình ảnh minh họa cho từ 裤子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裤子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao