Đọc nhanh: 裤子拉链 (khố tử lạp liên). Ý nghĩa là: Phec mơ tuya quần.
Ý nghĩa của 裤子拉链 khi là Danh từ
✪ Phec mơ tuya quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤子拉链
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 秃噜 着 裤子
- rơi cái quần.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 她 拉 孩子 回家
- Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裤子拉链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裤子拉链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
拉›
裤›
链›