纨裤子弟 wán kù zǐdì

Từ hán việt: 【hoàn khố tử đệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纨裤子弟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn khố tử đệ). Ý nghĩa là: bảnh bao, fop, thằn lằn phòng chờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纨裤子弟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纨裤子弟 khi là Thành ngữ

bảnh bao

dandy

fop

thằn lằn phòng chờ

lounge lizard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨裤子弟

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 佛门弟子 fóméndìzǐ

    - Phật tử; đệ tử Phật giáo

  • - 弟弟 dìdì 安静 ānjìng 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng kàn 漫画书 mànhuàshū

    - Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.

  • - 村里 cūnlǐ 同辈 tóngbèi de 男子 nánzǐ dōu 兄弟 xiōngdì 相称 xiāngchèn

    - thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.

  • - 秃噜 tūlū zhe 裤子 kùzi

    - rơi cái quần.

  • - kuài 绷住 bēngzhù 裤子 kùzi 裂缝 lièfèng

    - Nhanh chóng khâu vết rách của quần.

  • - 裁缝 cáiféng 那里 nàlǐ gǎi 裤子 kùzi

    - Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.

  • - 关门 guānmén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử sau cùng.

  • - 据说 jùshuō 孔子 kǒngzǐ yǒu 三千 sānqiān 弟子 dìzǐ

    - Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.

  • - 裤子 kùzi shàng yǒu 一道 yīdào zhě ér

    - trên cái quần có một nếp nhăn.

  • - 良家 liángjiā 子弟 zǐdì

    - con trai gia đình đàng hoàng.

  • - 膏梁子弟 gāoliángzǐdì ( zhǐ 富贵 fùguì 人家 rénjiā de 子弟 zǐdì )

    - công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纨裤子弟

Hình ảnh minh họa cho từ 纨裤子弟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纨裤子弟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Dì , Tì
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:CNLH (金弓中竹)
    • Bảng mã:U+5F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKNI (女一大弓戈)
    • Bảng mã:U+7EA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao