Hán tự: 酷
Đọc nhanh: 酷 (khốc). Ý nghĩa là: ngầu; tuyệt, lạnh lùng; bảnh; sành điệu (phong cách), tàn khốc; tàn bạo; tàn nhẫn. Ví dụ : - 他的新发型酷毙了。 Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.. - 这辆跑车酷毙了。 Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.. - 那个酷哥骑着摩托车好帅。 Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.
Ý nghĩa của 酷 khi là Tính từ
✪ ngầu; tuyệt
很酷; 凉爽的
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 这辆 跑车 酷毙了
- Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.
✪ lạnh lùng; bảnh; sành điệu (phong cách)
寒冷的;英俊的;时尚(风格)
- 那个 酷哥 骑着 摩托车 好帅
- Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
✪ tàn khốc; tàn bạo; tàn nhẫn
残酷
- 古代 有 许多 残酷 的 酷刑
- Thời cổ đại có nhiều hình phạt tàn khốc.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
✪ mạnh mẽ; gay gắt
强的; 烧伤
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 在 酷日 下 , 人们 都 躲 在 阴凉处
- Dưới ánh nắng gay gắt, mọi người đều trốn ở chỗ mát mẻ.
Ý nghĩa của 酷 khi là Phó từ
✪ cực; quá; rất
程度深的
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 这 两个 人长 得 酷肖
- Hai người này trông rất giống nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 酷热 的 盛夏
- thời tiết cực nóng của mùa hạ.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 她 长得 酷似 母亲
- Cô ta lớn lên rất giống mẹ.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酷›