Đọc nhanh: 短裤 (đoản khố). Ý nghĩa là: quần soóc; quần đùi; quần ngắn; quần cộc. Ví dụ : - 我的短裤掉色了。 Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.. - 她买了一条新的短裤。 Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.. - 他穿了一条蓝色的短裤。 Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
Ý nghĩa của 短裤 khi là Danh từ
✪ quần soóc; quần đùi; quần ngắn; quần cộc
裤脚在膝盖以上的裤子
- 我 的 短裤 掉色 了
- Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.
- 她 买 了 一条 新 的 短裤
- Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短裤
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 这 条 裤子 被 改成 了 短裤
- Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."
- 这 是 我 的 短裤
- Đây là quần đùi của tôi.
- 我 的 短裤 掉色 了
- Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 她 买 了 一条 新 的 短裤
- Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
裤›