Hán tự: 裤
Đọc nhanh: 裤 (khố). Ý nghĩa là: quần; chiếc quần. Ví dụ : - 这条裤很时尚。 Chiếc quần này rất thời thượng.. - 这是我的短裤。 Đây là quần đùi của tôi.. - 新裤穿着很舒服。 Quần mới mặc rất thoải mái.
Ý nghĩa của 裤 khi là Danh từ
✪ quần; chiếc quần
裤子
- 这条 裤 很 时尚
- Chiếc quần này rất thời thượng.
- 这 是 我 的 短裤
- Đây là quần đùi của tôi.
- 新裤 穿着 很 舒服
- Quần mới mặc rất thoải mái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 秃噜 着 裤子
- rơi cái quần.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 快 绷住 裤子 裂缝
- Nhanh chóng khâu vết rách của quần.
- 我 去 裁缝 那里 改 裤子
- Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裤›