Đọc nhanh: 牛仔裤 (ngưu tử khố). Ý nghĩa là: quần bò; quần jean. Ví dụ : - 他穿着一条旧牛仔裤。 Anh ấy đang mặc quần jean cũ.. - 我的牛仔裤被挂破了。 Quần jean của tôi bị rách rồi.. - 他穿上了他的牛仔裤。 Anh ấy đã mặc quần jean vào.
Ý nghĩa của 牛仔裤 khi là Danh từ
✪ quần bò; quần jean
多用厚实的蓝色粗斜纹布料制成的紧腰、浅裆、瘦腿的裤子。
- 他 穿着 一条 旧 牛仔裤
- Anh ấy đang mặc quần jean cũ.
- 我 的 牛仔裤 被 挂 破 了
- Quần jean của tôi bị rách rồi.
- 他 穿 上 了 他 的 牛仔裤
- Anh ấy đã mặc quần jean vào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛仔裤
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 这 牛仔裤 都 洗 得 发白 了
- Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.
- 我 的 牛仔裤 被 挂 破 了
- Quần jean của tôi bị rách rồi.
- 他 穿 上 了 他 的 牛仔裤
- Anh ấy đã mặc quần jean vào.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 他 穿着 一条 旧 牛仔裤
- Anh ấy đang mặc quần jean cũ.
- 这件 牛仔裤 怎么 抽 了 ?
- Sao chiếc quần bò này lại co vào lại rồi?
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛仔裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛仔裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
牛›
裤›