Đọc nhanh: 装修 (trang tu). Ý nghĩa là: sửa sang; chỉnh trang; bài trí; sửa chữa; trang hoàng. Ví dụ : - 他们在进行房屋装修。 Họ đang sửa sang lại căn hộ.. - 我们正在装修新家。 Chúng tôi đang bài trí nhà mới.. - 装修工程需要时间。 Các dự án cải tạo cần có thời gian.
Ý nghĩa của 装修 khi là Động từ
✪ sửa sang; chỉnh trang; bài trí; sửa chữa; trang hoàng
在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 我们 正在 装修 新 家
- Chúng tôi đang bài trí nhà mới.
- 装修 工程 需要 时间
- Các dự án cải tạo cần có thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 装修
✪ Động từ + 装修
... + sửa sang/ bài trí
- 他们 开始 装修 了
- Họ bắt đầu sửa sang rồi.
- 我家 已 完成 装修 了
- Nhà tôi đã được sửa xong.
✪ 装修 + Danh từ
cấu trúc động - tân
- 他 在 装修 旧房
- Anh ấy đang sửa sang phòng cũ.
- 我 想 装修 新房
- Tôi muốn sửa sang phòng mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装修
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他 在 装修 旧房
- Anh ấy đang sửa sang phòng cũ.
- 我 想 装修 新房
- Tôi muốn sửa sang phòng mới.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 装修 工程 需要 时间
- Các dự án cải tạo cần có thời gian.
- 你 的 房子 装修 得 怎么样 ?
- Nhà của bạn trang trí ra sao rồi?
- 这室 装修 很 精美
- Phòng này trang trí rất tinh xảo.
- 这套 房子 正在 装修
- Căn nhà này đang được trang trí.
- 我家 已 完成 装修 了
- Nhà tôi đã được sửa xong.
- 这幢 公寓楼 装修 豪华
- Chung cư này được bài trí sang trọng.
- 这次 装修 估计 要 一个月
- Việc cải tạo này ước tính mất một tháng.
- 这座 大楼 被 重新 装修 过
- Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.
- 楼上 在 装修 , 声音 很大
- Tầng trên đang sửa, rất ồn.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
- 我们 家 装修 的 代价 很大
- Chi phí sửa nhà của chúng tôi rất lớn.
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装修
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装修 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
装›