Đọc nhanh: 安装维修水管 (an trang duy tu thuỷ quản). Ý nghĩa là: dịch vụ hàn chì Lắp đặt đường ống.
Ý nghĩa của 安装维修水管 khi là Câu thường
✪ dịch vụ hàn chì Lắp đặt đường ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安装维修水管
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 我们 需要 维持 安静
- Chúng ta cần duy trì sự yên tĩnh.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安装维修水管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安装维修水管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
安›
水›
管›
维›
装›