Hán tự: 衡
Đọc nhanh: 衡 (hành.hoành). Ý nghĩa là: cân; cái cân, cân đòn; cân treo; cân tay (cổ xưa), họ Hành; họ Hoành. Ví dụ : - 这台衡很准确。 Cái cân này rất chính xác.. - 我们需要一个新的衡。 Chúng tôi cần một cái cân mới.. - 这把衡用来称重物品。 Cái cân tay này dùng để cân trọng lượng đồ vật.
Ý nghĩa của 衡 khi là Danh từ
✪ cân; cái cân
秤杆泛指称重量的器具
- 这台衡 很 准确
- Cái cân này rất chính xác.
- 我们 需要 一个 新 的 衡
- Chúng tôi cần một cái cân mới.
✪ cân đòn; cân treo; cân tay (cổ xưa)
古代的衡
- 这把衡 用来 称重 物品
- Cái cân tay này dùng để cân trọng lượng đồ vật.
- 衡在 古代 的 市场 上 非常 常见
- Cân treo rất phổ biến ở các chợ thời cổ đại.
✪ họ Hành; họ Hoành
姓
- 衡是 一个 古老 的 姓
- Hành là một họ cổ xưa.
- 衡 先生 是 一位 医生
- Ông Hoành là một bác sĩ.
Ý nghĩa của 衡 khi là Động từ
✪ cân; cân đo
称物体的重量
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 我们 用 衡器 来量 菜
- Chúng ta dùng cân để cân rau.
✪ nhận định; so sánh; cân nhắc; xem xét
斟酌;比较
- 先 衡量 一下 再说 吧
- Cân nhắc trước một chút rồi hãy nói nhé.
- 我们 要 衡量 所有 的 选项
- Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn.
Ý nghĩa của 衡 khi là Tính từ
✪ ngang bằng; cân bằng; cân ; bằng
平;不倾斜
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 我们 要 平衡 营养
- Chúng ta cần cân bằng dinh dưỡng.
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 这台衡 很 准确
- Cái cân này rất chính xác.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 衡 先生 是 一位 医生
- Ông Hoành là một bác sĩ.
- 我们 需要 权衡利弊
- Chúng ta cần cân nhắc lợi ích và rủi ro.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 盱衡 大局
- quan sát cục diện chung
- 收支平衡
- cân bằng thu chi.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 企业 需要 保持 收支平衡
- Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衡›