Đọc nhanh: 衡量 (hành lượng). Ý nghĩa là: so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định, suy nghĩ; suy tính; suy xét, đo đạc. Ví dụ : - 衡量得失 so đo hơn thiệt. - 你衡量一下这件事该怎么办。 Anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
Ý nghĩa của 衡量 khi là Động từ
✪ so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định
比较;评定
- 衡量得失
- so đo hơn thiệt
✪ suy nghĩ; suy tính; suy xét
考虑;斟酌
- 你 衡量 一下 这件 事该 怎么办
- Anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
✪ đo đạc
称物体轻重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡量
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 衡量得失
- so đo hơn thiệt
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 你 不要 以 亲疏 来 衡量 感情
- Bạn đừng dựa vào gần hay xa để so sánh tình cảm.
- 这 不能 只用 商业 的 尺度 来 衡量
- Điều này không thể chỉ được đo lường bằng thuật ngữ thương mại.
- 权衡 的 质量 很 重要
- Chất lượng của cân rất quan trọng.
- 先 衡量 一下 再说 吧
- Cân nhắc trước một chút rồi hãy nói nhé.
- 我们 用 衡器 来量 菜
- Chúng ta dùng cân để cân rau.
- 我们 要 衡量 所有 的 选项
- Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn.
- 我们 用 金钱 来 衡量 价值
- Chúng tôi dùng tiền để đo lường giá trị.
- 你 衡量 一下 这件 事该 怎么办
- Anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衡量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衡量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衡›
量›