Đọc nhanh: 衡山 (hành sơn). Ý nghĩa là: Quận Hành Sơn ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam, Núi Heng ở Hồ Nam, ngọn núi phía nam của Ngũ Linh Sơn 五嶽 | 五岳. Ví dụ : - 衡阳 (在衡山之南) Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
✪ Quận Hành Sơn ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Hengshan county in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héngyáng], Hunan
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
✪ Núi Heng ở Hồ Nam, ngọn núi phía nam của Ngũ Linh Sơn 五嶽 | 五岳
Mt Heng in Hunan, southern mountain of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衡山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衡山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
衡›