行政 xíngzhèng

Từ hán việt: 【hành chánh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "行政" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hành chánh). Ý nghĩa là: hành chính, hành chính (chỉ công tác quản lý nội bộ trong cơ quan, xí nghiệp). Ví dụ : - 。 Quyết định hành chính đã được ban hành.. - 。 Tôi học quản lý hành chính.. - 。 Khu hành chính này rất lớn.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 行政 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 行政 khi là Danh từ

hành chính

行使国家权力的

Ví dụ:
  • - 行政 xíngzhèng 决定 juédìng 已经 yǐjīng 发布 fābù

    - Quyết định hành chính đã được ban hành.

  • - 我学 wǒxué de shì 行政 xíngzhèng 管理 guǎnlǐ

    - Tôi học quản lý hành chính.

  • - 这个 zhègè 行政区 xíngzhèngqū 很大 hěndà

    - Khu hành chính này rất lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

hành chính (chỉ công tác quản lý nội bộ trong cơ quan, xí nghiệp)

指机关、企业、团体等内部的管理工作

Ví dụ:
  • - 行政部门 xíngzhèngbùmén hěn 重要 zhòngyào

    - Bộ phận hành chính rất quan trọng.

  • - zài zuò 行政 xíngzhèng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy đang làm công việc hành chính.

  • - shì 行政助理 xíngzhèngzhùlǐ

    - Cô ấy là trợ lý hành chính.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 行政

Động từ (做/ 负责/ 搞) + 行政

hành động liên quan đến 行政

Ví dụ:
  • - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 行政 xíngzhèng

    - Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.

  • - 负责 fùzé 学校 xuéxiào de 行政 xíngzhèng

    - Tôi phụ trách hành chính của trường học.

行政 + (的) + Danh từ (机关/ 权力/ 区域/ 系统)

"行政" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - zài 行政 xíngzhèng 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.

  • - 他们 tāmen shì 行政 xíngzhèng 机关 jīguān de rén

    - Họ là người của cơ quan hành chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 政府 zhèngfǔ duì 家属 jiāshǔ 进行 jìnxíng le 抚恤 fǔxù

    - Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.

  • - 行政 xíngzhèng 费用 fèiyòng

    - chi phí hành chính

  • - 王安石 wángānshí 变法 biànfǎ 推行 tuīxíng 新政 xīnzhèng

    - biến pháp Vương An Thạch

  • - 澳门 àomén shì 一个 yígè 特别 tèbié 行政区 xíngzhèngqū

    - Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.

  • - 行政区划 xíngzhèngqūhuà

    - phân vùng hành chánh.

  • - 奉行 fèngxíng 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - theo đuổi chính sách không liên kết.

  • - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • - 爸比 bǎbí 需要 xūyào 一颗 yīkē 可以 kěyǐ 施行 shīxíng 铁拳 tiěquán 政策 zhèngcè de 宜居 yíjū 星球 xīngqiú

    - Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.

  • - 本人 běnrén 应聘 yìngpìn 今天 jīntiān 中国日报 zhōngguórìbào shàng 刊登 kāndēng de 征聘 zhēngpìn 行政 xíngzhèng 秘书 mìshū 一职 yīzhí

    - Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.

  • - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 执行 zhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang thực thi chính sách mới.

  • - 政府 zhèngfǔ 强制执行 qiángzhìzhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.

  • - 政府 zhèngfǔ zhèng 奉行 fèngxíng 干预 gānyù 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang thực hiện chính sách không can thiệp.

  • - 划分 huàfēn 行政区域 xíngzhèngqūyù

    - phân chia khu vực hành chính

  • - 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 政策 zhèngcè

    - Thực hiện chính sách theo trình tự.

  • - 对外 duìwài 实行 shíxíng 友好 yǒuhǎo 政策 zhèngcè

    - thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.

  • - 政府 zhèngfǔ 正式 zhèngshì 宣布 xuānbù 开始 kāishǐ 实行 shíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.

  • - 学校 xuéxiào 坚持 jiānchí 执行 zhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.

  • - shì 行政助理 xíngzhèngzhùlǐ

    - Cô ấy là trợ lý hành chính.

  • - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 行政

Hình ảnh minh họa cho từ 行政

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao