Đọc nhanh: 行政公署 (hành chính công thự). Ý nghĩa là: cơ quan hành chính (cơ quan hành chính địa phương trong khu căn cứ thời kỳ trước giải phóng, Trung Quốc), cơ quan đặc phái (của một số tỉnh, Trung Quốc), cơ quan đặc phái (của khu tự trị và tỉnh).
Ý nghĩa của 行政公署 khi là Danh từ
✪ cơ quan hành chính (cơ quan hành chính địa phương trong khu căn cứ thời kỳ trước giải phóng, Trung Quốc)
中国解放前革命根据地和解放初期部分地区设立的地方政权机关,如苏南行政公署简称行署
✪ cơ quan đặc phái (của một số tỉnh, Trung Quốc)
中国某些省份设置的派出机关
✪ cơ quan đặc phái (của khu tự trị và tỉnh)
省、自治区的派出机关
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政公署
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 他 只是 在 例行公事 罢了
- Anh ấy chỉ đang làm theo thường lệ.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 他 负责 公司 的 行政
- Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政公署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政公署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
政›
署›
行›