蒲鞭 pú biān

Từ hán việt: 【bồ tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒲鞭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồ tiên). Ý nghĩa là: Roi làm bằng cây bồ. Tỉ dụ hình phạt khoan dung. § Cũng viết tiên bồ . ◇Hậu Hán Thư : Lại nhân hữu quá; đãn dụng bồ tiên phạt chi; thị nhục nhi dĩ ; ; (Lưu Khoan truyện )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒲鞭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒲鞭 khi là Danh từ

Roi làm bằng cây bồ. Tỉ dụ hình phạt khoan dung. § Cũng viết tiên bồ 鞭蒲. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Lại nhân hữu quá; đãn dụng bồ tiên phạt chi; thị nhục nhi dĩ 吏人有過; 但用蒲鞭罰之; 示辱而已 (Lưu Khoan truyện 劉寬傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲鞭

  • - 挥动 huīdòng 皮鞭 píbiān

    - vung roi da

  • - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • - 燃放鞭炮 ránfàngbiānpào

    - đốt pháo.

  • - 蒲草 púcǎo 溪边 xībiān shēng

    - Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.

  • - 马鞭子 mǎbiānzi

    - roi ngựa

  • - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • - 点心 diǎnxin 蒲包 púbāo

    - điểm tâm gói trong lá hương bồ.

  • - 蒲洲 púzhōu céng shì 繁华 fánhuá

    - Bồ Châu từng là nơi thịnh vượng.

  • - 蒲洲 púzhōu zhī 名传千古 míngchuánqiāngǔ

    - Tên Bồ Châu lưu truyền qua nghìn năm.

  • - 我们 wǒmen kàn 鞭炮 biānpào ba

    - Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!

  • - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • - yòng 鞭子 biānzi 鞭打 biāndǎ le 地面 dìmiàn

    - Anh ấy dùng roi quật vào mặt đất.

  • - 驾车 jiàchē de 人用 rényòng 鞭子 biānzi 鞭马 biānmǎ

    - Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.

  • - 鞭打 biāndǎ 家丁 jiādīng

    - đánh gia đinh

  • - 鞭梢 biānshāo hěn shì 精致 jīngzhì

    - Ngọn roi rất tinh xảo.

  • - yòng 竹鞭 zhúbiān 赶马 gǎnmǎ

    - Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.

  • - 十多 shíduō guà 鞭炮 biānpào

    - Hơn mười tràng pháo

  • - zhe 一条 yītiáo biān

    - Anh ấy cầm một cái gậy.

  • - 女士 nǚshì 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒲鞭

Hình ảnh minh họa cho từ 蒲鞭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒲鞭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Pú
    • Âm hán việt: Bạc , Bồ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIB (廿水戈月)
    • Bảng mã:U+84B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao