英文 yīngwén

Từ hán việt: 【anh văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "英文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh văn). Ý nghĩa là: tiếng Anh; ngôn ngữ Anh. Ví dụ : - 。 Tôi đang học tiếng Anh.. - 。 Anh ấy đã viết bức thư này bằng tiếng Anh.. - 。 Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 英文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 英文 khi là Danh từ

tiếng Anh; ngôn ngữ Anh

英语的书面形式;泛指英语

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英文 yīngwén

    - Tôi đang học tiếng Anh.

  • - yòng 英文 yīngwén xiě le zhè 封信 fēngxìn

    - Anh ấy đã viết bức thư này bằng tiếng Anh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 翻译成 fānyìchéng 英文 yīngwén

    - Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

  • - 这个 zhègè 书籍 shūjí yǒu 英文版 yīngwénbǎn

    - Cuốn sách này có bản tiếng Anh.

  • - jiǎng le 一段 yīduàn 流利 liúlì de 英文 yīngwén

    - Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 英文

Động từ + 英文

cụm động tân

Ví dụ:
  • - 练习 liànxí shuō 英文 yīngwén 每天 měitiān

    - Anh ấy luyện nói tiếng Anh hàng ngày.

  • - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

英文 + (的) + Danh từ

"英文" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 一个 yígè 英文 yīngwén 词典 cídiǎn

    - Tôi cần một từ điển tiếng Anh.

  • - 我们 wǒmen zài shàng 英文 yīngwén 课程 kèchéng

    - Chúng tôi đang học khóa học tiếng Anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英文

  • - de 英文 yīngwén 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ qǐng 见谅 jiànliàng

    - Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.

  • - 这个 zhègè 书籍 shūjí yǒu 英文版 yīngwénbǎn

    - Cuốn sách này có bản tiếng Anh.

  • - 每天 měitiān dōu kàn 英文 yīngwén 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.

  • - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • - 英文 yīngwén yǒu 26 字母 zìmǔ

    - Tiếng Anh có 26 chữ cái.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英文 yīngwén

    - Tôi đang học tiếng Anh.

  • - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • - shì 英文 yīngwén 杂志 zázhì

    - Tạp chí tiếng Anh

  • - qǐng zhè 本书 běnshū 译成 yìchéng 英文 yīngwén

    - Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 汉译英 hànyìyīng

    - Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 翻译成 fānyìchéng 英文 yīngwén

    - Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

  • - 許多 xǔduō 英文 yīngwén 單字 dānzì 源自 yuánzì 拉丁文 lādīngwén

    - Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

  • - 不仅 bùjǐn huì 中文 zhōngwén 还会 háihuì 英语 yīngyǔ

    - Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè 英文 yīngwén 词典 cídiǎn

    - Tôi cần một từ điển tiếng Anh.

  • - xiě le 一篇 yīpiān sòng 英雄 yīngxióng de 颂文 sòngwén

    - Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.

  • - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • - 除了 chúle 中文 zhōngwén hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.

  • - 练习 liànxí shuō 英文 yīngwén 每天 měitiān

    - Anh ấy luyện nói tiếng Anh hàng ngày.

  • - 我们 wǒmen néng 一起 yìqǐ 交流 jiāoliú 英文 yīngwén 汉文 hànwén ma 虽然 suīrán 不会 búhuì 东北 dōngběi huà

    - Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.

  • - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英文

Hình ảnh minh họa cho từ 英文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao