文苑英华 wényuàn yīng huá

Từ hán việt: 【văn uyển anh hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文苑英华" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn uyển anh hoa). Ý nghĩa là: Những bông hoa đẹp nhất trong Vườn Văn học, tuyển tập thơ, ca, bài hát và tác phẩm triều đại nhà Tống được biên soạn trong thời gian 982-986 dưới thời Lý Phương , Xu Xuan | , Song Bai và Su Yijian | , 1000 cuộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文苑英华 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 文苑英华 khi là Danh từ

Những bông hoa đẹp nhất trong Vườn Văn học, tuyển tập thơ, ca, bài hát và tác phẩm triều đại nhà Tống được biên soạn trong thời gian 982-986 dưới thời Lý Phương 李昉 , Xu Xuan 徐鉉 | 徐铉 , Song Bai 宋白 và Su Yijian 蘇易 簡 | 苏易 简 , 1000 cuộn

Finest Blossoms in the Garden of Literature, Song dynasty collection of poetry, odes, songs and writings compiled during 982-986 under Li Fang 李昉 [Li3 Fǎng], Xu Xuan 徐鉉|徐铉 [Xu2 Xuàn], Song Bai 宋白 [Sòng Bái] and Su Yijian 蘇易簡|苏易简 [Su1 Yi4 jiǎn], 1000 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文苑英华

  • - ài 中华文化 zhōnghuáwénhuà

    - Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.

  • - 华文 huáwén 报纸 bàozhǐ

    - báo tiếng Hoa

  • - 华文 huáwén 学校 xuéxiào

    - trường dạy tiếng Hoa

  • - 文化 wénhuà de 精华 jīnghuá

    - Tinh hoa của văn hóa.

  • - de 英文 yīngwén 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ qǐng 见谅 jiànliàng

    - Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.

  • - 这里 zhèlǐ shì 文苑 wényuàn

    - Đây là nơi hội tụ văn học.

  • - 这个 zhègè 书籍 shūjí yǒu 英文版 yīngwénbǎn

    - Cuốn sách này có bản tiếng Anh.

  • - 每天 měitiān dōu kàn 英文 yīngwén 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.

  • - 创作 chuàngzuò 文学 wénxué 展示 zhǎnshì 才华 cáihuá

    - Sáng tác văn học thể hiện tài hoa.

  • - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • - 英文 yīngwén yǒu 26 字母 zìmǔ

    - Tiếng Anh có 26 chữ cái.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英文 yīngwén

    - Tôi đang học tiếng Anh.

  • - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • - shì 英文 yīngwén 杂志 zázhì

    - Tạp chí tiếng Anh

  • - zhè 本书 běnshū shì 文学 wénxué de 精华 jīnghuá

    - Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.

  • - qǐng zhè 本书 běnshū 译成 yìchéng 英文 yīngwén

    - Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 汉译英 hànyìyīng

    - Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 翻译成 fānyìchéng 英文 yīngwén

    - Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.

  • - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

  • - 文章 wénzhāng de 精华 jīnghuá zài

    - Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文苑英华

Hình ảnh minh họa cho từ 文苑英华

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文苑英华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao