Đọc nhanh: 英国文化协会 (anh quốc văn hoá hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Anh.
Ý nghĩa của 英国文化协会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng Anh
British Council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国文化协会
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 她 师 国际 的 文化 习俗
- Cô ấy học hỏi phong tục văn hóa quốc tế.
- 文化 活动 遍布全国
- Các hoạt động văn hóa phân bố rộng rãi trên toàn quốc.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 各国 文化 不同
- Văn hóa các nước khác nhau.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英国文化协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英国文化协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
化›
协›
国›
文›
英›