Đọc nhanh: 蔡英文 (tát anh văn). Ý nghĩa là: Tsai Ing-wen (1956-), chính trị gia DPP Đài Loan, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc từ năm 2016.
Ý nghĩa của 蔡英文 khi là Danh từ
✪ Tsai Ing-wen (1956-), chính trị gia DPP Đài Loan, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc từ năm 2016
Tsai Ing-wen (1956-), Taiwanese DPP politician, president of the Republic of China from 2016
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡英文
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 英文 有 26 个 字母
- Tiếng Anh có 26 chữ cái.
- 我 正在 学习 英文
- Tôi đang học tiếng Anh.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 那 是 英文 杂志
- Tạp chí tiếng Anh
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 这 篇文章 需要 汉译英
- Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
- 我们 需要 翻译成 英文
- Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 我 需要 一个 英文 词典
- Tôi cần một từ điển tiếng Anh.
- 他 写 了 一篇 颂 英雄 的 颂文
- Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 他 练习 说 英文 每天
- Anh ấy luyện nói tiếng Anh hàng ngày.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔡英文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔡英文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
英›
蔡›