yīng

Từ hán việt: 【anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: nước Anh, tiếng Anh, hoa; bông. Ví dụ : - 。 Tôi cần đổi một ít bảng Anh.. - 。 London là thủ đô của nước Anh.. - 。 Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nước Anh

指英国

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào huàn 一些 yīxiē 英镑 yīngbàng

    - Tôi cần đổi một ít bảng Anh.

  • - 伦敦 lúndūn shì 英国 yīngguó de 首都 shǒudū

    - London là thủ đô của nước Anh.

tiếng Anh

英语

Ví dụ:
  • - de 英语 yīngyǔ shuō hěn hǎo

    - Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 汉译英 hànyìyīng

    - Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

hoa; bông

Ví dụ:
  • - 落英 luòyīng 染红 rǎnhóng le 草地 cǎodì

    - Hoa rơi nhuộm đỏ bãi cỏ.

  • - 捡起 jiǎnqǐ 地上 dìshàng de 残英 cányīng

    - Tôi nhặt những cánh hoa tàn trên mặt đất.

anh hùng; người tài hoa; người tài giỏi (người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người)

才能或智慧过人的人

Ví dụ:
  • - shì 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Ông ấy là anh hùng dân tộc.

  • - shì 公司 gōngsī de 精英 jīngyīng

    - Anh ấy là nhân tài của công ty.

họ Anh

Ví dụ:
  • - yīng 先生 xiānsheng shì 乐观 lèguān de rén

    - Ông Anh là một người lạc quan.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tài hoa; xuất sắt; nổi bật

才能出众的

Ví dụ:
  • - shì 一位 yīwèi 英智 yīngzhì 非凡 fēifán de rén

    - Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.

  • - shì 英俊 yīngjùn de 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shì 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Ông ấy là anh hùng dân tộc.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - 伦敦 lúndūn shì 英国 yīngguó de 首都 shǒudū

    - London là thủ đô của nước Anh.

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 可怜 kělián

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.

  • - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 那个 nàgè 孩子 háizi shì xiǎo 英雄 yīngxióng

    - Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.

  • - 人们 rénmen chēng wèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • - 英烈 yīngliè 女子 nǚzǐ

    - phụ nữ anh dũng.

  • - 诗人 shīrén 英年早逝 yīngniánzǎoshì 令人 lìngrén 痛惜 tòngxī

    - nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.

  • - shì 喜欢 xǐhuan 英语 yīngyǔ

    - Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英

Hình ảnh minh họa cho từ 英

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao