Hán tự: 英
Đọc nhanh: 英 (anh). Ý nghĩa là: nước Anh, tiếng Anh, hoa; bông. Ví dụ : - 我需要换一些英镑。 Tôi cần đổi một ít bảng Anh.. - 伦敦是英国的首都。 London là thủ đô của nước Anh.. - 他的英语说得很好。 Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
Ý nghĩa của 英 khi là Danh từ
✪ nước Anh
指英国
- 我 需要 换 一些 英镑
- Tôi cần đổi một ít bảng Anh.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
✪ tiếng Anh
英语
- 他 的 英语 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
- 这 篇文章 需要 汉译英
- Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
✪ hoa; bông
花
- 落英 染红 了 草地
- Hoa rơi nhuộm đỏ bãi cỏ.
- 我 捡起 地上 的 残英
- Tôi nhặt những cánh hoa tàn trên mặt đất.
✪ anh hùng; người tài hoa; người tài giỏi (người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người)
才能或智慧过人的人
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 他 是 公司 的 精英
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
✪ họ Anh
姓
- 英 先生 是 乐观 的 人
- Ông Anh là một người lạc quan.
Ý nghĩa của 英 khi là Tính từ
✪ tài hoa; xuất sắt; nổi bật
才能出众的
- 他 是 一位 英智 非凡 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 英烈 女子
- phụ nữ anh dũng.
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm英›