- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Bàng
- Âm hán việt:
Bàng
Bảng
- Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅旁
- Thương hiệt:XCYBS (重金卜月尸)
- Bảng mã:U+9551
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 镑
Ý nghĩa của từ 镑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镑 (Bàng, Bảng). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: cái nạo, đồng bảng Anh. Từ ghép với 镑 : 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh)
- 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh.