Đọc nhanh: 节食 (tiết thực). Ý nghĩa là: ăn kiêng; giảm cân; ăn ít. Ví dụ : - 他正在节食以减轻体重。 Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.. - 她每天节食减肥。 Cô ấy hàng ngày ăn kiêng để giảm cân.. - 节食可以控制体重。 Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
Ý nghĩa của 节食 khi là Động từ
✪ ăn kiêng; giảm cân; ăn ít
节制饮食
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 她 每天 节食 减肥
- Cô ấy hàng ngày ăn kiêng để giảm cân.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 医生 建议 他 节食
- Bác sĩ khuyên anh ấy ăn kiêng.
- 他 决定 开始 节食
- Anh ấy quyết định bắt đầu ăn kiêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 节食
✪ 节食 + Động từ (开始/进行/成功/失败)
bắt đầu, thực hiện, hoặc kết quả của việc ăn kiêng
- 他 开始 节食
- Anh ấy bắt đầu ăn kiêng.
- 她 的 节食 成功 了
- Cô ấy giảm cân thành công rồi.
✪ 因/因为 + 节食 + Kết quả
kết quả hoặc nguyên nhân của việc ăn kiêng
- 他 因为 节食 感到 很累
- Anh ấy cảm thấy rất mệt vì ăn kiêng.
- 因 节食 , 她 的 胃 疼 了
- Vì ăn kiêng, cô ấy bị đau dạ dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节食
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 因 节食 , 她 的 胃 疼 了
- Vì ăn kiêng, cô ấy bị đau dạ dày.
- 她 每天 节食 减肥
- Cô ấy hàng ngày ăn kiêng để giảm cân.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 饮食 有 节制 , 就 不 容易 得病
- ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 他 开始 节食
- Anh ấy bắt đầu ăn kiêng.
- 医生 建议 他 节食
- Bác sĩ khuyên anh ấy ăn kiêng.
- 扣除 伙食费 还有 节余
- khấu trừ tiền ăn.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 他 决定 开始 节食
- Anh ấy quyết định bắt đầu ăn kiêng.
- 她 的 节食 成功 了
- Cô ấy giảm cân thành công rồi.
- 她 的 饮食习惯 很 节约
- Thói quen ăn uống của cô ấy rất tiết kiệm.
- 他 因为 节食 感到 很累
- Anh ấy cảm thấy rất mệt vì ăn kiêng.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm节›
食›