贪吃 tān chī

Từ hán việt: 【tham cật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贪吃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham cật). Ý nghĩa là: Ham ăn; bỗ bã. Ví dụ : - , Từ nay con sẽ không còn tham ăn nữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贪吃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ham ăn; bỗ bã

Ví dụ:
  • - 从今以后 cóngjīnyǐhòu jiāng 不再 bùzài 贪吃 tānchī

    - Từ nay con sẽ không còn tham ăn nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪吃

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - chī 三粒 sānlì yào

    - Tôi uống ba viên thuốc.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 肯德基 kěndéjī

    - Tôi thích ăn gà rán KFC.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - dài 小帅哥 xiǎoshuàigē chī 肯德基 kěndéjī

    - Dẫn anh giai đi ăn KFC.

  • - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • - 吃饭 chīfàn 斯斯文文 sīsīwénwén de

    - Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 妈妈 māma 吃素 chīsù

    - Mẹ tôi ăn chay.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 芒果 mángguǒ

    - Tôi thích ăn xoài.

  • - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

  • - 奶奶 nǎinai 忘记 wàngjì 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.

  • - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • - 小猫 xiǎomāo hěn 贪心 tānxīn 总是 zǒngshì xiǎng chī gèng duō

    - Con mèo rất tham lam, luôn muốn ăn nhiều hơn.

  • - 从今以后 cóngjīnyǐhòu jiāng 不再 bùzài 贪吃 tānchī

    - Từ nay con sẽ không còn tham ăn nữa.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ chī 西餐 xīcān ba

    - Chúng ta cùng ăn cơm Âu nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贪吃

Hình ảnh minh họa cho từ 贪吃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪吃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao