饕餮 tāotiè

Từ hán việt: 【thao thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饕餮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao thiết). Ý nghĩa là: con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc), người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm, người tham lam hung ác; phồm phàm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饕餮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 饕餮 khi là Danh từ

con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc)

传说中的一种凶恶贪食的野兽,古代铜器上面常用它的头部形状做装饰,叫做饕饕纹

người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm

比喻贪吃的人

người tham lam hung ác; phồm phàm

凶恶贪婪的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮

  • - lǎo tāo ( 贪食者 tānshízhě )

    - người tham ăn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饕餮

Hình ảnh minh họa cho từ 饕餮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饕餮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Tiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOIV (一竹人戈女)
    • Bảng mã:U+992E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一フノ一フノフノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUOIV (口山人戈女)
    • Bảng mã:U+9955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình