Đọc nhanh: 饕餮 (thao thiết). Ý nghĩa là: con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc), người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm, người tham lam hung ác; phồm phàm.
Ý nghĩa của 饕餮 khi là Danh từ
✪ con ác thú (trong Thần thoại, hoa văn trên đồ đồng Trung Quốc)
传说中的一种凶恶贪食的野兽,古代铜器上面常用它的头部形状做装饰,叫做饕饕纹
✪ người tham ăn; kẻ tham ăn; bẫm
比喻贪吃的人
✪ người tham lam hung ác; phồm phàm
凶恶贪婪的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饕餮
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
Hình ảnh minh họa cho từ 饕餮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饕餮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm餮›
饕›