Đọc nhanh: 良性循环 (lương tính tuần hoàn). Ý nghĩa là: chu kỳ đạo đức (tức là vòng phản hồi tích cực).
Ý nghĩa của 良性循环 khi là Danh từ
✪ chu kỳ đạo đức (tức là vòng phản hồi tích cực)
virtuous cycle (i.e. positive feedback loop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良性循环
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 新 政策 普及 了 环保 的 性质
- Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 天性 善良
- thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良性循环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良性循环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
性›
环›
良›