Đọc nhanh: 自然界 (tự nhiên giới). Ý nghĩa là: thiên nhiên; tự nhiên; giới tự nhiên. Ví dụ : - 向自然界开战。 tuyên chiến với thiên nhiên.. - 人对于自然界不是无能为力的。 đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.. - 探索自然界的奥秘。 Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然界 khi là Danh từ
✪ thiên nhiên; tự nhiên; giới tự nhiên
一般指无机界和有机界有时也指包括社会在内的整个物质世界
- 向 自然界 开战
- tuyên chiến với thiên nhiên.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然界
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 泰然自若
- bình thản ung dung
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 自然界 很 美
- Thế giới tự nhiên rất đẹp.
- 向 自然界 开战
- tuyên chiến với thiên nhiên.
- 自然界 万物 相互依存
- Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 自然界 的 一切 都 有物有则
- Mọi vật trong tự nhiên đều có quy luật.
- 自然界 的 一切都在 轮回 中
- Mọi thứ trong tự nhiên đều tuần hoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
界›
自›