Đọc nhanh: 自从 (tự tòng). Ý nghĩa là: từ; từ khi; từ lúc; kể từ; kể từ khi. Ví dụ : - 自从学了画画,我很快乐。 Từ khi học vẽ, tôi cảm thấy rất vui.. - 自从换了工作,我更忙碌。 Kể từ khi chuyển việc, tôi bận như con ong.. - 自从看了那本书,我感悟很多。 Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ cuốn sách đó.
Ý nghĩa của 自从 khi là Giới từ
✪ từ; từ khi; từ lúc; kể từ; kể từ khi
引出过去某个时间或者事件的起点
- 自从 学了 画画 , 我 很 快乐
- Từ khi học vẽ, tôi cảm thấy rất vui.
- 自从 换 了 工作 , 我 更 忙碌
- Kể từ khi chuyển việc, tôi bận như con ong.
- 自从 看 了 那本书 , 我 感悟 很多
- Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ cuốn sách đó.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 自从
✪ 自从 + 起
bổ ngữ xu hướng đơn
- 自从 去年 起 , 我 开始 学 中文
- Kể từ năm ngoái, tôi đã bắt đầu học tiếng Trung.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
✪ 自从 + 以来/以后/开始
bổ ngữ xu hướng kép
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 自从 这 周 开始 , 气温 明显 下降
- Kể từ đầu tuần này, nhiệt độ đã giảm đáng kể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自从
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 自从 学了 画画 , 我 很 快乐
- Từ khi học vẽ, tôi cảm thấy rất vui.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 他 从不 隐讳 自己 的 缺点 和 错误
- Anh ấy không bao giờ che giấu những thiếu sót và sai lầm của mình.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 我 曾经 犯过 不少 错误 , 但 从未 犯过 宣称 自己 未犯 过 错误 的 错误
- Tôi đã từng mắc phải nhiều sai lầm, nhưng chưa bao giờ mắc phải sai lầm tuyên bố rằng mình không bao giờ mắc sai lầm.
- 自从 冬天 以来 , 我们 不去 公园
- Kể từ khi mùa đông đến nay, chúng tôi không đến công viên.
- 自从 分手 以后 , 他 心情 一直 烦躁 不堪
- Kể từ sau khi chia tay, anh ấy luôn bồn chồn bực bội.
- 他 从来不 夸大 自己 的 功劳
- anh ấy không bao giờ phóng đại thành tích của mình.
- 他 虚心 好学 , 从不 自满
- anh ấy khiêm tốn ham học, không bao giờ tự mãn.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自从
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自从 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
自›