yōng

Từ hán việt: 【ung.ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung.ủng). Ý nghĩa là: hoà nhã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

hoà nhã

同'雍'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雝

Hình ảnh minh họa cho từ 雝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+10 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Ủng
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VUOG (女山人土)
    • Bảng mã:U+96DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp