Đọc nhanh: 袅娜 (diểu na). Ý nghĩa là: lã lướt, thướt tha; dịu dàng, mềm mại. Ví dụ : - 春风吹着袅娜的柳丝。 gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
Ý nghĩa của 袅娜 khi là Tính từ
✪ lã lướt
形容草木柔软细长
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
✪ thướt tha; dịu dàng
形容女子姿态优美
✪ mềm mại
(姿态) 柔软而美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅娜
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袅娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娜›
袅›
to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)to khoẻ (giọng)
mập mạp; béo phì; béo phệ; ủng sũngcồng kềnh; cồng kềnh khó điều khiển
Cồng Kềnh, Thô Nặng, Nặng Nề Cồng Kềnh
đẫy đà; nở nangtươi tốt; dồi dào tươi tốt; thịnh soạnphương phi
Mập, Béo, Béo Phì