Các biến thể (Dị thể) của 躯
軀
𨈬 𨊘 𩪍
躯 là gì? 躯 (Khu). Bộ Thân 身 (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ). Từ ghép với 躯 : 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước, 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước, 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này. Chi tiết hơn...
- 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước
- 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước
- 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này.