• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thân 身 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khu
  • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰身区
  • Thương hiệt:HHSK (竹竹尸大)
  • Bảng mã:U+8EAF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 躯

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨈬 𨊘 𩪍

Ý nghĩa của từ 躯 theo âm hán việt

躯 là gì? (Khu). Bộ Thân (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Từ ghép với : Vóc người cao bảy thước, Hiến thân (hi sinh) vì nước, Tấm thân nhỏ mọn này. Chi tiết hơn...

Khu

Từ điển phổ thông

  • thân thể, hình vóc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thân thể, tấm thân, hình vóc, vóc người

- Vóc người cao bảy thước

- Hiến thân (hi sinh) vì nước

- Tấm thân nhỏ mọn này.

Từ ghép với 躯