Đọc nhanh: 胸口 (hung khẩu). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 胸口上肿起一道岗子。 giữa ngực hằn lên một lằn.. - 赤露着胸口。 phanh ngực.. - 第二处在他胸口 Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.
Ý nghĩa của 胸口 khi là Danh từ
✪ ngực
胸骨下端周围的部分
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 第二 处在 他 胸口
- Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.
- 脸 和 胸口 有 瘀伤
- Vết bầm trên mặt và ngực.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 怒火 在 胸口 窝 着
- Cơn tức giận dồn nén trong lồng ngực.
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
- 脸 和 胸口 有 瘀伤
- Vết bầm trên mặt và ngực.
- 第二 处在 他 胸口
- Cái thứ hai trong lồng ngực của anh ta.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
胸›