Đọc nhanh: 胸膛 (hung thang). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 袒露胸膛 phanh ngực; cởi trần.. - 掩着怀(上衣遮盖着胸膛而不扣钮扣)。 mặc áo không gài nút. - 宽厚的胸膛。 bộ ngực nở nang.
Ý nghĩa của 胸膛 khi là Danh từ
✪ ngực
躯干的一部分,在颈和腹之间
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 掩着 怀 ( 上衣 遮盖着 胸膛 而 不扣 钮扣 )
- mặc áo không gài nút
- 宽厚 的 胸膛
- bộ ngực nở nang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸膛
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 宽厚 的 胸膛
- bộ ngực nở nang.
- 掩着 怀 ( 上衣 遮盖着 胸膛 而 不扣 钮扣 )
- mặc áo không gài nút
- 长矛 刺中 了 敌 胸膛
- Cây thương đâm trúng ngực địch.
- 胸膛 里 满 是 激情
- Trong ngực đầy nhiệt huyết.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸膛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胸›
膛›