Đọc nhanh: 胜之不武 (thắng chi bất vũ). Ý nghĩa là: Chiến thắng không vẻ vang. Ví dụ : - 随着商品证券跌价,美元将会成为胜之不武的赢家。 Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Ý nghĩa của 胜之不武 khi là Thành ngữ
✪ Chiến thắng không vẻ vang
胜之不武是一个汉语成语,读音为shèng zhī bù wǔ,意思是胜过对方,不是凭勇气、智慧等因素,引申为用不正当的手段取得胜利,出自《左传·襄公十年》。
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜之不武
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 数不胜数 ( 数不完 )
- đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 蒙 您 垂爱 , 不胜感激
- Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.
- 我 对 您 的 帮助 不胜 感荷
- Tôi vô cùng cảm kích với sự giúp đỡ của bạn.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 革命 的 胜利 来之不易
- Thắng lợi của cuộc cách mạng không dễ có được.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胜之不武
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胜之不武 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
武›
胜›